Có 1 kết quả:

恬噪 tián zào ㄊㄧㄢˊ ㄗㄠˋ

1/1

tián zào ㄊㄧㄢˊ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to caw

Bình luận 0